Có 2 kết quả:
救场 jiù chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄤˇ • 救場 jiù chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to save the show (for instance by stepping in for an absent actor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to save the show (for instance by stepping in for an absent actor)
Bình luận 0