Có 2 kết quả:

救场 jiù chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄤˇ救場 jiù chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to save the show (for instance by stepping in for an absent actor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to save the show (for instance by stepping in for an absent actor)

Bình luận 0